Chương trình Định cư Canada diện Tay nghề (Skilled Worker) thuộc các luồng Federal Skilled Worker Program (FSWP) và Provincial Nominee Program (PNP) yêu cầu sự chuẩn bị tài chính nghiêm ngặt và toàn diện. Trong bối cảnh Chính phủ Canada liên tục cập nhật các yêu cầu để theo kịp chi phí sinh hoạt tăng cao, việc hiểu rõ và tách bạch giữa Quỹ Định cư Bắt buộc (Proof of Funds – POF) và Phí Hành chính (Administrative Fees) là yếu tố then chốt quyết định sự thành công của hồ sơ.
Bài viết này cung cấp phân tích chuyên sâu về cấu trúc vốn tài chính cần thiết, tập trung vào lộ trình FSWP và các luồng PNP liên quan, với các số liệu cập nhật chính thức từ Cơ quan Di trú, Tị nạn và Quốc tịch Canada (IRCC) tính đến tháng 10 năm 2025.
>>> Tổng Hợp Các Chương Trình Định Cư Canada Diện Tay Nghề (Skilled Worker Canada).
CẤU TRÚC VỐN TÀI CHÍNH BẮT BUỘC CHO EXPRESS ENTRY
I. TỔNG QUAN TÀI CHÍNH ĐỊNH CƯ DIỆN TAY NGHỀ
Chi phí để định cư Canada diện Tay nghề được chia thành ba cấu phần chính, mỗi cấu phần phục vụ một mục đích khác nhau trong quá trình nộp hồ sơ xin Thường trú nhân (PR):
- Quỹ Định cư Bắt buộc (POF): Số tiền thanh khoản tối thiểu phải chứng minh có sẵn để hỗ trợ bản thân và gia đình sau khi đến Canada.
- Phí Hành chính IRCC: Các khoản phí phải trả cho Chính phủ Canada để xử lý hồ sơ PR.
- Chi phí Bên Thứ ba: Các chi phí không thể thiếu (Ngôn ngữ, Thẩm định bằng cấp, Y tế) phát sinh trước và trong quá trình nộp hồ sơ.
1.1. Lộ Trình Áp Dụng và Thời Gian Xử Lý
Các chi phí này áp dụng chủ yếu cho các luồng đòi hỏi ứng viên phải chứng minh khả năng tự hỗ trợ tài chính khi đến Canada:
| Chương Trình | Thời Gian Xử Lý PR (Ước tính T10/2025) | Yêu Cầu POF |
| Federal Skilled Worker Program (FSWP) | 6 tháng 1 | Bắt buộc 2 |
| Enhanced PNP (Liên kết Express Entry) | 7 tháng | Bắt buộc (trừ trường hợp cụ thể) 2 |
| Canadian Experience Class (CEC) | 6 tháng 1 | Miễn trừ (nếu đang làm việc hợp pháp tại Canada) 3 |
| Base PNP (Không liên kết EE) | 16 tháng | Bắt buộc 2 |
1.2. Tổng Cam Kết Vốn Tài Chính
Tổng cam kết vốn tài chính tối thiểu cho một gia đình 4 người nộp hồ sơ FSWP là khoảng $34,000 – $34,800 CAD, bao gồm Quỹ Định cư và Phí Hành chính.4
II. CẤU PHẦN 1: QUỸ ĐỊNH CƯ BẮT BUỘC (PROOF OF FUNDS – POF)
Quỹ Định cư (POF) là yêu cầu tài chính lớn nhất và nghiêm ngặt nhất đối với hầu hết các ứng viên diện Tay nghề, đặc biệt là FSWP.
2.1. Mục Đích và Điều Chỉnh Định Kỳ
Mục đích của POF là đảm bảo rằng ứng viên và gia đình có đủ tiền để trang trải chi phí sinh hoạt cơ bản khi họ đến Canada mà chưa có việc làm ổn định.
- Cập nhật T07/2025: IRCC cập nhật các yêu cầu về Quỹ Định cư vào ngày 07/07/2025.5 Những con số này được điều chỉnh hàng năm dựa trên 50% Ngưỡng Thu nhập Thấp (Low-Income Cut-Off – LICO) của Canada, phản ánh chi phí sinh hoạt đang tăng lên.5
2.2. Bảng Yêu Cầu Quỹ Định cư Tối Thiểu (CAD)
Số tiền tối thiểu này phải được chứng minh thông qua các tài liệu chính thức (sổ tiết kiệm, sao kê ngân hàng) và phải là tài sản thanh khoản (liquid assets), không phải bất động sản hoặc vốn kinh doanh.2
| Số lượng thành viên gia đình | Quỹ Tối thiểu Yêu cầu (CAD) – Cập nhật T07/2025 |
| 1 | $15,263 [5, 6, 2] |
| 2 | $19,001 [5, 6, 2] |
| 3 | $23,360 [5, 6, 2] |
| 4 | $28,362 [5, 6, 2] |
| 5 | $32,168 [5, 6, 2] |
| 6 | $36,280 [5, 6, 2] |
| 7 | $40,392 [5, 6, 2] |
| Mỗi thành viên bổ sung (trên 7) | $4,112 [5, 6, 2] |
Lưu ý: Ứng viên phải bao gồm tất cả các thành viên gia đình (vợ/chồng và con cái phụ thuộc dưới 22 tuổi, ngay cả khi họ không đi cùng) trong việc tính toán số lượng người và số tiền cần chứng minh.6
2.3. Quy Định về Tính Thanh Khoản và Nguồn Gốc
Quỹ Định cư phải tuân thủ các quy tắc nghiêm ngặt:
- Tính Thanh khoản: Tiền phải dễ dàng truy cập và chuyển đổi thành tiền mặt (ví dụ: tiền gửi tiết kiệm, tài khoản séc). Cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc vốn kinh doanh không được chấp nhận.
- Thời gian Duy trì: Số tiền này phải được duy trì liên tục trong tài khoản của ứng viên hoặc vợ/chồng trong ít nhất 6 tháng trước ngày nộp hồ sơ xin PR.6
- Nguồn Gốc: Ứng viên có thể được yêu cầu chứng minh nguồn gốc của số tiền (ví dụ: thông qua bán tài sản, thu nhập tích lũy hoặc quà tặng hợp pháp).
2.4. Miễn Trừ POF: Lợi Thế Của CEC
Chỉ có ứng viên thuộc diện Canadian Experience Class (CEC) đang làm việc hợp pháp tại Canada hoặc ứng viên có thư mời làm việc hợp lệ (Arranged Employment) mới được miễn yêu cầu chứng minh Quỹ Định cư.3
- Lợi ích Chiến lược: Sự miễn trừ này là một lợi thế tài chính khổng lồ, khiến lộ trình Work Permit – CEC trở nên hấp dẫn hơn đối với những gia đình không có sẵn số vốn lớn để “đóng băng” trong 6 tháng.
III. CẤU PHẦN 2: PHÍ HÀNH CHÍNH IRCC VÀ PHÍ PNP
Đây là các chi phí bắt buộc phải trả cho chính phủ để xử lý hồ sơ PR. Phí này không hoàn lại nếu hồ sơ bị từ chối.
3.1. Phí Chính Thức của IRCC (Sau khi Nhận ITA)
Các khoản phí này được thanh toán sau khi ứng viên Tay nghề nhận được Thư mời Nộp hồ sơ (ITA) từ Express Entry hoặc Đề cử Base PNP.
| Hạng mục Phí | Chi phí (CAD) | Ghi chú |
| Phí Xử lý Hồ sơ (Processing Fee) | $950.00 | Đương đơn chính hoặc Vợ/chồng |
| Phí Quyền Thường trú nhân (RPRF) | $575.00 | Phải đóng trước khi được cấp PR. Khuyến nghị đóng cùng lúc với phí xử lý. |
| Tổng Cộng (PA + RPRF) | $1,525.00 | Chi phí cho mỗi người lớn (trừ con phụ thuộc). |
| Phí cho Mỗi Con phụ thuộc | $260.00 | |
| Phí Sinh trắc học (Biometrics) – mỗi cá nhân | $85.00 | |
| Phí Sinh trắc học (Tối đa cho gia đình) | $170.00 |
Ước tính Phí IRCC (Gia đình 4 người):
| Thành viên | Phí Xử lý + RPRF | Phí Sinh trắc học | Tổng cộng (CAD) |
| Đương đơn chính | $1,525 | $85 | $1,610 |
| Vợ/chồng đi kèm | $1,525 | $85 | $1,610 |
| Con thứ 1 | $260 | Miễn phí (Đã tính vào phí tối đa) | $260 |
| Con thứ 2 | $260 | Miễn phí (Đã tính vào phí tối đa) | $260 |
| Tổng cộng tối thiểu | $3,570 | $170 | $3,740 CAD |
3.2. Phí Đặc Thù Của Tỉnh Bang (PNP Fees)
Nếu ứng viên chọn lộ trình Đề cử Tỉnh bang, họ phải trả thêm khoản phí cho chính quyền tỉnh bang. Khoản phí này được thanh toán trước khi hồ sơ được tỉnh bang đề cử.
- Ontario (OINP): Phí nộp hồ sơ là $1,500 CAD. OINP chỉ hoàn lại phí nếu hồ sơ bị coi là không đầy đủ, không hoàn lại nếu bị từ chối.
- Các PNP khác: Hầu hết các tỉnh bang đều có phí xử lý PNP riêng, dao động từ $300 đến $2,000 CAD.
Chiến lược: Ứng viên cần tính toán khoản phí PNP này vào tổng chi phí ngay từ đầu, vì nó được yêu cầu sớm hơn Phí Xử lý PR Liên bang.
IV. CẤU PHẦN 3: CHI PHÍ BÊN THỨ BA BẮT BUỘC (PRE-APPLICATION COSTS)
Đây là các chi phí phải chi trả cho các tổ chức bên ngoài IRCC, nhưng là bắt buộc phải có để tạo hồ sơ Express Entry.
4.1. Chi Phí Ngôn Ngữ (IELTS/TEF)
- Yêu cầu: Bắt buộc phải có chứng chỉ ngôn ngữ hợp lệ (IELTS General Training cho Tiếng Anh hoặc TEF/TCF cho Tiếng Pháp) trước khi tạo hồ sơ EE.7
- Ngưỡng tối thiểu: FSWP yêu cầu CLB 7 (IELTS 6.0 mỗi kỹ năng).7
- Chi phí ước tính: Khoảng $340 CAD cho mỗi lần thi IELTS.4
- Chiến lược: Vợ/chồng đi kèm cũng nên thi để được cộng điểm Thích ứng (Adaptability) và tăng Điểm CRS, mặc dù điều này làm tăng chi phí ban đầu.9
4.2. Chi Phí Thẩm Định Văn Bằng (ECA)
- Yêu cầu: Bằng cấp từ các cơ sở giáo dục ngoài Canada phải được thẩm định bởi một tổ chức được IRCC chỉ định (ví dụ: WES, ICAS) để xác nhận tính hợp lệ và giá trị tương đương với bằng cấp Canada.4
- Chi phí ước tính: Khoảng $240–$300 CAD cho mỗi đương đơn chính.4
4.3. Chi Phí Y Tế và Tư Pháp
- Khám Sức khỏe: Bắt buộc phải thực hiện bởi bác sĩ được IRCC chỉ định sau khi nhận ITA (hoặc trước đó nếu ứng viên muốn).
- Giấy chứng nhận Tư pháp (Police Certificates): Bắt buộc phải cung cấp từ tất cả các quốc gia nơi ứng viên đã sống hơn 6 tháng sau khi đủ 18 tuổi.
- Chi phí ước tính: Khoảng $200–$400 CAD cho khám sức khỏe và các chi phí tư pháp liên quan.4
4.4. Tổng Chi Phí Bên Thứ Ba (Gia đình 4 người)
Tổng chi phí ước tính bao gồm tất cả các khoản chi phí bên thứ ba (bao gồm chi phí ngôn ngữ cho hai người lớn, ECA, y tế, và tư pháp) cho một gia đình 4 người là khoảng $5,500–$6,500 CAD.4
V. TỔNG HỢP VỐN TÀI CHÍNH VÀ LẬP KẾ HOẠCH CHIẾN LƯỢC
5.1. Tổng Vốn Tài Chính Tối Thiểu (FSWP Overseas)
Đây là tổng cam kết vốn tài chính mà một gia đình FSWP nộp từ nước ngoài cần phải chuẩn bị và duy trì:
| Hạng mục | Gia đình 1 người (CAD) | Gia đình 4 người (CAD) |
| A. Quỹ Định cư (POF) | $15,263 2 | $28,362 2 |
| B. Phí Hành chính IRCC | ~$1,610 | ~$3,740 |
| C. Chi phí Bên Thứ ba (Ước tính) | ~$800 – $1,100 4 | ~$1,760 – $2,760 4 |
| TỔNG VỐN CẦN THIẾT (A+B+C) | ~$17,673 – $17,973 | ~$33,862 – $34,862 |
5.2. Lập Kế Hoạch Tài Chính Theo 7 Bước FSWP
Việc chuẩn bị tài chính phải được thực hiện song song với quy trình nộp hồ sơ Express Entry (EE), đặc biệt là POF.
| Giai đoạn Nộp Hồ sơ FSWP | Thời điểm Chi Phí Phát Sinh | Hạng mục Chi Phí |
| 1. Chuẩn bị Hồ sơ Cần thiết | Ngay lập tức | ECA ($240–$300) và IELTS ($340) 4 |
| 2. Tạo Hồ sơ Express Entry | 0 – 6 tháng trước nộp PR | Bắt đầu duy trì Quỹ Định cư (POF) 6 |
| 3. Xác nhận Điều kiện FSWP | Hoàn tất | |
| 4. Xếp hạng CRS và Cạnh tranh | ||
| 5. Nhận ITA (Thư mời Nộp PR) | Ngay lập tức | Khám sức khỏe & Tư pháp 4 |
| 6. Nộp Hồ sơ PR | Trong vòng 60 ngày sau ITA | Phí IRCC và RPRF ($3,570+), Phí Sinh trắc học ($170) |
| 7. Nhận Kết quả PR | 6 tháng sau nộp PR | Quỹ Định cư phải duy trì cho đến khi PR được cấp 6 |
5.3. Quản Lý Rủi Ro Tài Chính (Risk Management)
- Rủi ro POF: Nếu số tiền trong tài khoản của ứng viên giảm xuống dưới mức tối thiểu yêu cầu (ví dụ: $28,362 CAD cho gia đình 4 người) vào bất kỳ thời điểm nào trước khi PR được cấp, hồ sơ có thể bị từ chối. Ứng viên nên duy trì số tiền cao hơn mức tối thiểu 10-15% để đề phòng biến động tỷ giá hối đoái.2
- Rủi ro Tốc độ: Mặc dù FSWP có thời gian xử lý nhanh (6 tháng) 1, ứng viên vẫn phải chuẩn bị tinh thần để “khóa” số vốn POF trong ít nhất 12–18 tháng (bao gồm thời gian chuẩn bị hồ sơ và thời gian xử lý).
VI. KẾT LUẬN
Định cư Canada diện Tay nghề (FSWP/PNP) là một khoản đầu tư lớn, đòi hỏi không chỉ kỹ năng và kinh nghiệm mà còn là sự minh bạch và ổn định tài chính. Tổng vốn cần thiết cho một gia đình 4 người nộp hồ sơ FSWP vào khoảng $34,000 – $34,800 CAD, phần lớn là Quỹ Định cư bắt buộc.
Chiến lược thành công trong năm 2025 phải dựa trên sự chuẩn bị tài chính toàn diện:
- Sử dụng POF Cập nhật: Luôn sử dụng con số POF cập nhật ngày 07/07/2025 để tránh bị trả lại hồ sơ.
- Định vị Chiến lược CEC: Nếu có thể, chuyển sang lộ trình Work Permit – CEC để tận dụng lợi thế miễn trừ POF và tốc độ xử lý nhanh 6 tháng.10
- Chuẩn bị Phí PNP: Nếu chọn PNP, phải sẵn sàng chi trả phí nộp hồ sơ tỉnh bang (ví dụ: $1,500 CAD cho OINP) trước khi nộp PR Liên bang.
Việc quản lý vốn thông minh và đảm bảo tính thanh khoản của Quỹ Định cư là yếu tố then chốt, biến cơ hội FSWP nhanh chóng (6 tháng) thành Thường trú nhân Canada.
Theo Canada.com.vn
Có thể bạn quan tâm:
-
- Định cư Canada diện tay nghề (PNP)
- Tổng Quan Chương Trình Định Cư Canada Diện Tay Nghề Skilled Worker
- Chương trình Đề Cử Tỉnh Bang Saskatchewan (SINP)
- Chương trình Đề Cử Tỉnh Bang Manitoba (MPNP)
- Chương Trình Đề Cử Tỉnh Bang Alberta (AAIP)
- Chương trình đề cử tỉnh bang Nova Scotia (NSNP)
- Chương trình đề cử Tỉnh bang Ontario (OINP)
- Chương Trình Đề Cử Tỉnh Bang Đảo Hoàng Tử (PEI PNP)
- Chương Trình Đề Cử Tỉnh Bang British Columbia (BC PNP)
- Chương Trình Đề Cử Tỉnh Bang New Brunswick (NBPNP)
- Việc làm
- Định cư Canada diện tay nghề (Liên Bang)
- Định cư Canada diện doanh nhân
- Visa Canada
- Định cư Canada diện tay nghề (PNP)



