DinhcuCanada.com tổng hợp các Câu hỏi Thường gặp (FAQs) về chương trình Định cư Canada diện Tay nghề (Skilled Worker Canada), tập trung vào những cập nhật chính sách và xu hướng tuyển chọn mới nhất tính đến Quý 4 năm 2025.
TỔNG HỢP CÂU HỎI THƯỜNG GẶP: ĐỊNH CƯ CANADA DIỆN TAY NGHỀ (SKILLED WORKER)
I. TỔNG QUAN VỀ CHƯƠNG TRÌNH VÀ YÊU CẦU CƠ BẢN
Q1: Chương trình Định cư Canada diện Tay nghề (Skilled Worker) bao gồm những lựa chọn nào?
Chương trình Định cư Canada Tay nghề (Skilled Worker Class) được quản lý chủ yếu thông qua hai hệ thống chính:
- Express Entry (EE): Quản lý ba luồng tay nghề Liên bang chính 1:
- Federal Skilled Worker Program (FSWP): Cho ứng viên có kinh nghiệm làm việc nước ngoài (nộp hồ sơ từ nước ngoài).
- Canadian Experience Class (CEC): Cho ứng viên đã có kinh nghiệm làm việc tại Canada.
- Federal Skilled Trades Program (FSTP): Cho thợ lành nghề chuyên môn.
- Provincial Nominee Program (PNP): Chương trình Đề cử Tỉnh bang, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu lao động cụ thể của từng tỉnh.2
Q2: Yêu cầu tối thiểu để đủ điều kiện cho FSWP (Ngưỡng 67 điểm) là gì?
Để được chấp nhận vào Express Entry Pool theo diện FSWP, ứng viên phải đạt tối thiểu 67 điểm trên thang điểm 100 của FSWP, dựa trên 6 yếu tố: Ngôn ngữ, Học vấn, Kinh nghiệm làm việc, Tuổi tác, Việc làm đã Sắp xếp và Khả năng Thích ứng [21],, [22].
Yêu cầu ngôn ngữ tối thiểu là CLB 7 (tương đương IELTS General 6.0 cho mỗi kỹ năng).3
Q3: Định cư diện Tay nghề FSWP cần chứng minh bao nhiêu tiền (Proof of Funds – POF)?
FSWP và hầu hết các luồng PNP yêu cầu ứng viên chứng minh có đủ Quỹ Định cư (POF) để hỗ trợ bản thân và gia đình. Yêu cầu này đã được cập nhật vào ngày 07/07/2025.5
| Số lượng thành viên gia đình | Quỹ Tối thiểu Yêu cầu (CAD) |
| 1 người | $15,263 6 |
| 4 người | $28,362 6 |
| 7 người | $40,392 6 |
Lưu ý: Ứng viên CEC đang làm việc hợp pháp tại Canada thường được miễn yêu cầu này.
II. ĐIỂM SỐ CRS VÀ CHIẾN LƯỢC TUYỂN CHỌN (2025)
Q4: Điểm CRS hiện tại để được mời nộp hồ sơ (ITA) là bao nhiêu?
Điểm CRS trung bình cho các vòng rút thăm chung (nếu có) duy trì ở mức rất cao (trung bình 617 trong nửa đầu năm 2025).7 Tuy nhiên, ứng viên nên tập trung vào Tuyển chọn Dựa trên Danh mục (CBS), nơi ngưỡng điểm thấp hơn nhiều.8
Q5: Danh mục nào đang có Điểm CRS thấp nhất trong năm 2025?
Danh mục Pháp ngữ (French Language Proficiency) có Điểm CRS thấp nhất, với các đợt rút thăm mục tiêu có ngưỡng điểm từ 379 đến 432.7 Điều này phản ánh mục tiêu tăng cường nhập cư Pháp ngữ của Chính phủ Canada (dự kiến lên 9.5% vào năm 2026).10
Q6: Điểm cắt cho các ngành nghề ưu tiên như Y tế là bao nhiêu?
Các ngành nghề Y tế và Dịch vụ Xã hội là trọng tâm của CBS. Đợt rút thăm gần nhất (15/10/2025) đã mời 2,500 ứng viên với Điểm CRS tối thiểu là 472.8
III. TỐC ĐỘ XỬ LÝ VÀ CHƯƠNG TRÌNH ƯU TIÊN
Q7: Lộ trình định cư nhanh nhất hiện nay cho diện Tay nghề là gì?
Canadian Experience Class (CEC) là lộ trình nhanh nhất cho người đã có kinh nghiệm làm việc tại Canada.13 IRCC cam kết xử lý 100% hồ sơ tồn đọng của CEC trong năm 2025 13, với thời gian xử lý PR trung bình là 6 tháng.14
Q8: Thời gian xử lý hồ sơ PR cho các luồng Tay nghề Liên bang và Tỉnh bang là bao nhiêu?
| Chương Trình PR | Loại | Thời gian Xử lý Ước tính | Ghi chú |
| FSWP/CEC | Express Entry | 6 tháng 14 | Ưu tiên xử lý 100% tồn đọng 13 |
| Enhanced PNP | Liên kết EE | 7 tháng [14], | Được cộng 600 điểm CRS |
| Base PNP | Không liên kết EE | 16 tháng [14], | Chỉ xử lý 35% hồ sơ tồn đọng 13 |
IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐỀ CỬ TỈNH BANG (PNP)
Q9: Lợi ích lớn nhất của việc nhận Đề cử Tỉnh bang (PNP) là gì?
Lợi ích lớn nhất là được cộng 600 điểm CRS bổ sung vào hồ sơ Express Entry. Mức điểm này gần như đảm bảo ứng viên sẽ nhận được Thư mời Nộp hồ sơ (ITA) trong vòng rút thăm PNP tiếp theo.
Q10: Các chương trình PNP nào đang có Điểm CRS thấp nhất?
Hai tỉnh bang đang sử dụng các luồng PNP với Điểm CRS thấp kỷ lục:
- Alberta (AAIP): Lộ trình Accelerated Tech Pathway có Điểm CRS tối thiểu chỉ 52; Construction Sector có Điểm CRS tối thiểu 60.16
- Ontario (OINP): Các đợt rút thăm mục tiêu cho Health Occupations và Early Childhood Educators & Assistants (ECE) có Điểm EOI (Expression of Interest) tối thiểu chỉ 56.17
V. CHI PHÍ VÀ CÁC VẤN ĐỀ HÀNH CHÍNH
Q11: Tổng chi phí hành chính (Phí hồ sơ PR) là bao nhiêu?
Phí xử lý hồ sơ PR cho Diện Kinh tế (Skilled Worker) được tính như sau 1,:
| Hạng mục Phí | Chi phí (CAD) |
| Phí xử lý PR (PA + RPRF) | $1,525/người lớn 1, |
| Phí cho Mỗi Con phụ thuộc | $260/người 1, |
| Phí Sinh trắc học (Tối đa gia đình) | $170 1, |
Tổng chi phí ước tính cho một gia đình 4 người (bao gồm phí IRCC, IELTS, ECA, khám sức khỏe) là khoảng $5,500 – $6,500 CAD.1
Q12: Phí nộp hồ sơ PNP cho tỉnh bang Ontario là bao nhiêu?
Phí nộp hồ sơ tỉnh bang Ontario (OINP) là $1,500 CAD. Phí này không hoàn lại nếu hồ sơ bị từ chối.
VI. QUEBEC VÀ CÁC CHƯƠNG TRÌNH RỦI RO CAO
Q13: Chương trình Tay nghề Quebec (PSTQ) có khác biệt gì về ngôn ngữ?
Quebec sử dụng hệ thống tuyển chọn độc lập (Arrima). Yêu cầu Pháp ngữ rất nghiêm ngặt: đối với các công việc TEER 0, 1 hoặc 2, ứng viên phải có trình độ Pháp ngữ nói cấp độ 7 hoặc cao hơn và viết cấp độ 5 hoặc cao hơn.
Q14: Tại sao nên tránh các chương trình như Start-up Visa (SUV) và Agri-food Pilot?
Các chương trình này nằm trong nhóm rủi ro cao do khủng hoảng tồn đọng hồ sơ và tỷ lệ xử lý thấp 18:
- Start-up Visa (SUV): Thời gian chờ đợi ước tính hơn 10 năm (420 tháng).18 Chỉ 2% hồ sơ tồn đọng được xử lý trong năm 2025.18
- Agri-food Pilot: Thời gian chờ đợi ước tính 19 năm (228 tháng).18 Chỉ 5% hồ sơ tồn đọng được xử lý.18
- RNIP (Rural and Northern Immigration Pilot): Đã chính thức kết thúc nhận hồ sơ mới vào ngày 31/08/2024.20
Theo Canada.com.vn
Có thể bạn quan tâm:
-
- Định cư Canada diện tay nghề (PNP)
- Tổng Quan Chương Trình Định Cư Canada Diện Tay Nghề Skilled Worker
- Chương trình Đề Cử Tỉnh Bang Saskatchewan (SINP)
- Chương trình Đề Cử Tỉnh Bang Manitoba (MPNP)
- Chương Trình Đề Cử Tỉnh Bang Alberta (AAIP)
- Chương trình đề cử tỉnh bang Nova Scotia (NSNP)
- Chương trình đề cử Tỉnh bang Ontario (OINP)
- Chương Trình Đề Cử Tỉnh Bang Đảo Hoàng Tử (PEI PNP)
- Chương Trình Đề Cử Tỉnh Bang British Columbia (BC PNP)
- Chương Trình Đề Cử Tỉnh Bang New Brunswick (NBPNP)
- Việc làm
- Định cư Canada diện tay nghề (Liên Bang)
- Định cư Canada diện doanh nhân
- Visa Canada
- Định cư Canada diện tay nghề (PNP)



