Giai đoạn từ ngày 20 tháng 11 đến ngày 09 tháng 12 năm 2025 đánh dấu một thời điểm quan trọng trong việc định hình lại chính sách nhập cư của Canada, với hàng loạt thông báo chính thức được ban hành bởi Cơ quan Di trú, Tị nạn và Quốc tịch Canada (IRCC). Những cập nhật này bao gồm sự thay đổi chiến lược trong Chương trình Thường trú nhân (PR) thông qua hệ thống Express Entry (EE), một cuộc cải tổ triệt để đối với Chương trình Tạm trú nhân (TR) với việc công bố chỉ tiêu giới hạn sinh viên quốc tế cho năm 2026, và các biện pháp đặc biệt nhằm giải quyết tình trạng thiếu hụt nhân lực y tế. Phân tích sau đây đi sâu vào các quyết định chính sách, ý nghĩa của chúng đối với người nộp đơn và thị trường lao động Canada.
II. Phân Tích Cập nhật Chương trình Định cư Kinh tế (Economic Class Permanent Residence)
2.1. Đợt Rút Thăm Express Entry (EE) và Xu hướng Chiến lược
Trong giai đoạn từ cuối tháng 11 đến đầu tháng 12 năm 2025, IRCC đã tiếp tục duy trì chiến lược rút thăm có mục tiêu (category-based draws), nhấn mạnh sự ưu tiên rõ ràng đối với các ứng viên có đề cử tỉnh bang (PNP) và ứng viên thành thạo tiếng Pháp.
2.1.1. Dữ liệu Đợt Rút Thăm Cốt lõi
Các đợt rút thăm quan trọng được tiến hành trong giai đoạn báo cáo bao gồm:
- Ngày 08/12/2025 (Draw #383): Đây là một đợt rút thăm chuyên biệt cho Chương trình Đề cử Tỉnh bang (PNP), với 1,123 Thư mời Nộp đơn (ITA) được cấp. Điểm Hệ thống Xếp hạng Toàn diện (CRS) tối thiểu là 729.1 Đây là số lượng ITA cao nhất từng được ghi nhận trong một đợt rút thăm PNP.2
- Ngày 28/11/2025 (Draw #382): Rút thăm ưu tiên Năng lực Tiếng Pháp (French Language Proficiency), với điểm CRS tối thiểu là 408.3
- Ngày 26/11/2025 (Draw #381): Rút thăm cho Lớp Kinh nghiệm Canada (Canadian Experience Class – CEC), yêu cầu điểm CRS tối thiểu là 531.3
- Ngày 25/11/2025 (Draw #380): Một đợt rút thăm PNP khác, với điểm CRS tối thiểu là 699.3
Tính đến ngày 07/12/2025, pool Express Entry ghi nhận tổng cộng 242,379 ứng viên.1
Bảng II.1: Tổng hợp Đợt Rút Thăm Express Entry (20/11/2025 – 09/12/2025)
| Ngày Rút Thăm | Vòng Mời (Draw #) | Loại Rút Thăm | Số ITA | Điểm CRS Tối thiểu |
| 08/12/2025 | 383 | Provincial Nominee Program (PNP) | 1,123 | 729 |
| 28/11/2025 | 382 | French Language Proficiency | N/A | 408 |
| 26/11/2025 | 381 | Canadian Experience Class (CEC) | N/A | 531 |
| 25/11/2025 | 380 | Provincial Nominee Program (PNP) | N/A | 699 |
2.1.2. Phân tích Xu hướng Phân khúc hóa Hệ thống EE
Dữ liệu rút thăm cho thấy IRCC đang thực hiện chiến lược phân khúc hóa triệt để hệ thống EE để quản lý dòng nhập cư kinh tế. Điểm CRS cao ngất ngưởng cho các đợt rút thăm PNP (729 và 699) phản ánh rằng các ứng viên đã nhận đề cử tỉnh bang, vốn được cộng thêm 600 điểm, là nhóm ứng viên được ưu tiên tuyệt đối. Mức điểm này cho thấy sự cạnh tranh cao ngay cả trong nhóm ứng viên đã được tỉnh bang lựa chọn.
Ngược lại, điểm CRS tối thiểu cho đợt rút thăm Tiếng Pháp chỉ là 408. Khoảng cách điểm CRS đáng kể giữa luồng PNP và luồng Tiếng Pháp cho thấy IRCC đang sử dụng hạng mục này như một kênh chiến lược để đạt được các mục tiêu về di trú Francophone đã được nêu trong Kế hoạch Cấp độ Nhập cư (Levels Plan).4 Việc điểm chuẩn thấp cho phép các ứng viên có điểm human capital cơ bản không quá cao vẫn nhận được ITA, miễn là họ đáp ứng được yêu cầu về ngôn ngữ. Đối với các ứng viên không có đề cử tỉnh bang, việc tối ưu hóa yếu tố ngôn ngữ thứ hai trở thành con đường khả thi nhất để nhận ITA.
Hơn nữa, IRCC đã công bố kế hoạch làm việc với các tỉnh/lãnh thổ để thực hiện một chính sách công tạm thời nhằm cấp giấy phép làm việc kéo dài đến hai năm cho các ứng viên PNP tiềm năng đang đối diện với việc giấy phép làm việc hết hạn.5 Biện pháp này phản ánh sự công nhận từ chính phủ liên bang về tầm quan trọng của việc giữ chân nguồn lao động có kinh nghiệm này, đặc biệt trong bối cảnh các hồ sơ PNP không thuộc EE (dựa trên giấy tờ) có thể mất tới 18-22 tháng để xử lý.6 Việc các tỉnh bang được trao quyền lực ngày càng lớn trong việc quản lý cả dân số tạm trú (thông qua giới hạn sinh viên) và dân số thường trú (thông qua PNP) là một xu hướng chính sách không thể đảo ngược.
2.2. Chiến lược Y tế Mới: Lộ trình Định cư Dành riêng cho Bác sĩ (08/12/2025)
Một trong những thông báo quan trọng nhất trong giai đoạn này là sự ra đời của các biện pháp nhập cư mới nhằm tạo điều kiện cho các bác sĩ quốc tế trở thành thường trú nhân, được công bố vào ngày 08/12/2025 bởi Bộ trưởng Di trú Lena Metlege Diab và Thư ký Nghị viện Maggie Chi.7
2.2.1. Ba Biện pháp Trọng yếu
IRCC đã giới thiệu ba cơ chế chính nhằm giải quyết tình trạng thiếu hụt nhân lực y tế quan trọng trên toàn quốc:
- Hạng mục Express Entry mới: Một hạng mục Express Entry mới được gọi là “Physicians with Canadian work experience” sẽ được triển khai. Để đủ điều kiện, ứng viên phải tích lũy ít nhất 12 tháng kinh nghiệm làm việc toàn thời gian liên tục (hoặc tương đương bán thời gian) tại Canada trong vòng ba năm gần nhất, trong một trong các mã NOC được chỉ định (General practitioners and family physicians (31102); Specialists in surgery (31101); và Specialists in clinical and laboratory medicine (31100)).7 Các Thư mời Nộp đơn theo hạng mục này sẽ bắt đầu vào đầu năm 2026.7
- Chỉ tiêu Thường trú nhân Bổ sung: 5,000 suất thường trú nhân liên bang sẽ được dành riêng cho các tỉnh và lãnh thổ để đề cử các bác sĩ được cấp phép và có lời mời làm việc. Điểm đặc biệt là các suất này được cấp ngoài (in addition to) chỉ tiêu phân bổ thường niên của Chương trình Đề cử Tỉnh bang (PNP).8
- Quy trình Giấy phép Làm việc Nhanh: Các bác sĩ được đề cử sẽ được hưởng quy trình xử lý giấy phép làm việc nhanh chóng, chỉ trong vòng 14 ngày.9
2.2.2. Phân tích Về Cơ chế Chính sách
Việc ra đời của luồng định cư dành riêng cho bác sĩ đại diện cho một chính sách can thiệp cấp liên bang, ưu tiên giải quyết khủng hoảng y tế hơn là tuân thủ các quy tắc phân bổ chỉ tiêu di trú truyền thống. Yêu cầu 12 tháng kinh nghiệm làm việc tại Canada không chỉ là một tiêu chí định cư mà còn là bằng chứng gián tiếp rằng ứng viên đã vượt qua rào cản cấp phép hành nghề cấp tỉnh, cho thấy họ là “thực hành sẵn sàng” (practice-ready).8 Bằng cách thiết lập 5,000 suất PR bổ sung ngoài giới hạn PNP, chính phủ đảm bảo rằng việc định cư cho bác sĩ sẽ không bị ảnh hưởng bởi áp lực cạnh tranh tài nguyên trong PNP hoặc áp lực đạt mục tiêu tổng thể của tỉnh bang.9
Hiện tại, IRCC đã có một hạng mục Express Entry dành cho nhân viên y tế (Healthcare Occupations) nhắm mục tiêu đến các bác sĩ, y tá, nha sĩ và nhiều ngành nghề khác.7 Hạng mục chung này chỉ yêu cầu 6 tháng kinh nghiệm làm việc (không cần thiết phải ở Canada).7 Sự ra đời của luồng mới, chuyên biệt hơn cho Bác sĩ có kinh nghiệm Canada, có khả năng làm giảm áp lực cạnh tranh trong hạng mục Y tế hiện tại. Khi các hồ sơ bác sĩ điểm cao được chuyển sang luồng chuyên biệt, các chuyên gia y tế khác (như y tá, kỹ thuật viên) có thể thấy điểm CRS cho hạng mục Healthcare Workers hiện tại ổn định hoặc giảm nhẹ trong năm 2026. Mặc dù vậy, các chuyên gia vẫn khuyến nghị ứng viên tìm kiếm đề cử tỉnh bang vì các đợt rút thăm liên bang cho nhóm ngành này có thể không tiếp tục trong năm 2025 sau khi đã đạt các mục tiêu nội bộ.10
III. Cải tổ Hệ thống Tạm trú (Temporary Resident System Overhaul)
Giai đoạn cuối tháng 11 năm 2025 chứng kiến những thông báo quan trọng nhất về việc tái cấu trúc hệ thống tạm trú của Canada, đặc biệt tập trung vào việc quản lý dân số sinh viên quốc tế.
3.1. Phân bổ Giới hạn Sinh viên Quốc tế 2026 (International Student Cap Allocations)
Ngày 25/11/2025, IRCC đã công bố chi tiết phân bổ giới hạn sinh viên quốc tế (ISP Cap) theo tỉnh/lãnh thổ cho năm 2026.11 Đây là một phần của chiến lược lớn hơn nhằm giảm dân số tạm trú tổng thể để đưa hệ thống nhập cư trở lại mức bền vững.13
3.1.1. Mục tiêu Giảm Tổng thể và Phân bổ
Mục tiêu cấp phép học tập mới (cần Thư Chứng thực Tỉnh/Lãnh thổ – PAL/TAL) đã được cắt giảm mạnh mẽ. Mục tiêu dự kiến cấp cho sinh viên quốc tế mới trong năm 2026 là 155,000, giảm đáng kể so với mục tiêu 305,900 của năm 2025 (mức giảm 49%).14 Tổng số giấy phép học tập dự kiến được cấp (bao gồm cả gia hạn) là 408,000, giảm 7% so với năm 2025 (437,000), và giảm 16% so với năm 2024 (485,000).13
Sự cắt giảm này là một thành phần của nỗ lực lớn nhằm giảm dân số tạm trú (bao gồm cả công nhân và sinh viên) từ 673,650 (2025) xuống 385,000 (2026), hướng tới mục tiêu giữ tỷ lệ dân số tạm trú dưới 5% tổng dân số vào cuối năm 2027.5
Bảng III.1: Phân bổ Chỉ tiêu Giấy phép Học tập Mới Cần PAL/TAL 2026 (Chọn lọc)
| Tỉnh/Lãnh thổ | Mục tiêu Giấy phép Học tập 2026 (Cần PAL/TAL) | Tổng Phân bổ 2026 (Tất cả) |
| Ontario | 70,074 | 104,780 |
| Quebec | 39,474 | 93,069 |
| Nova Scotia | 4,680 | 8,480 |
| Saskatchewan | 5,436 | 11,349 |
3.1.2. Sự Chuyển dịch Quyền lực và Ưu tiên Cấp cao
Việc áp dụng ISP Cap và cơ chế PAL/TAL đã dẫn đến một sự chuyển dịch quyền lực đáng kể, trao cho các tỉnh bang quyền kiểm soát gần như tuyệt đối đối với số lượng sinh viên quốc tế mới mà các Tổ chức Học tập Được chỉ định (DLI) của họ có thể tiếp nhận.14 Các tỉnh bang sẽ sử dụng PAL/TAL để ưu tiên các chương trình và DLI đáp ứng nhu cầu thị trường lao động và khả năng cơ sở hạ tầng khu vực.
Tuy nhiên, IRCC cũng đã công bố một miễn trừ quan trọng. Từ ngày 01/01/2026, sinh viên theo học chương trình Thạc sĩ và Tiến sĩ tại các DLI công sẽ được miễn yêu cầu nộp PAL/TAL.13 Sự miễn trừ này được đưa ra nhằm công nhận những đóng góp đặc biệt của sinh viên sau đại học đối với tăng trưởng kinh tế và đổi mới của Canada. Điều này củng cố chiến lược nhập cư của Canada: hạn chế số lượng lớn hồ sơ ít mang lại giá trị kinh tế, nhưng vẫn chào đón và thu hút nhân tài cấp cao thông qua các chương trình nghiên cứu chuyên sâu.
3.2. Thay đổi về PGWP và Tác động đến Ống dẫn CEC
Việc IRCC cập nhật quy tắc Giấy phép Làm việc Sau Tốt nghiệp (PGWP) cũng là một yếu tố then chốt khác trong việc tái cấu trúc hệ thống tạm trú.
3.2.1. Điều chỉnh Danh sách Lĩnh vực Học tập
IRCC đã cập nhật danh sách các lĩnh vực học tập đủ điều kiện cho PGWP (áp dụng cho sinh viên nộp đơn xin giấy phép học tập từ ngày 01/11/2024 trở đi) để căn chỉnh chính sách giáo dục với các ưu tiên của Express Entry.15
- Bổ sung: 119 lĩnh vực mới đã được thêm vào, tập trung vào các lĩnh vực thiếu hụt lao động dài hạn như y tế, dịch vụ xã hội, giáo dục và ngành nghề kỹ thuật (trades).15
- Loại bỏ: 178 lĩnh vực học tập không còn được coi là liên quan đến thiếu hụt lao động dài hạn đã bị loại bỏ khỏi danh sách đủ điều kiện.15
3.2.2. Phân tích Hệ quả Kép đối với CEC
Sự kết hợp giữa giới hạn sinh viên quốc tế (ISP Cap) và các quy tắc PGWP mới tạo ra một hệ quả kép đối với Chương trình Lớp Kinh nghiệm Canada (CEC). CEC vốn dựa vào việc chuyển đổi sinh viên quốc tế đã tốt nghiệp thành thường trú nhân thông qua kinh nghiệm làm việc có được từ PGWP.
Thứ nhất, việc cắt giảm 49% chỉ tiêu sinh viên mới sẽ làm giảm đáng kể số lượng hồ sơ tiềm năng cho CEC từ năm 2027 trở đi.14 Thứ hai, việc loại bỏ 178 lĩnh vực khỏi PGWP đảm bảo rằng chỉ những sinh viên theo học các ngành nghề được ưu tiên mới có được con đường dễ dàng nhất để có kinh nghiệm làm việc hợp lệ.
Hai chính sách này báo hiệu sự thu hẹp đáng kể trong nguồn cung ứng lao động trung cấp và thấp hơn từng được cung cấp bởi sinh viên quốc tế. Các nhà tuyển dụng phụ thuộc vào lao động có kinh nghiệm Canada trong các ngành không được ưu tiên PGWP sẽ đối mặt với những thách thức lớn hơn trong việc giữ chân lao động sau khi giấy phép làm việc tạm thời của họ hết hạn.
Ngoài ra, IRCC đang tiếp tục giám sát các chương trình lao động nước ngoài tạm thời để đảm bảo tuân thủ của chủ lao động và ngăn chặn lạm dụng chương trình.5 Đồng thời, phí xử lý giấy phép làm việc trong khuôn khổ chương trình Trải nghiệm Quốc tế Canada (IEC) đã tăng từ $179.75 lên $184.75.16
IV. Cập nhật Chương trình Gia đình và Nhân đạo (Family and Humanitarian Streams)
4.1. Thời gian Xử lý và Tình trạng Tồn đọng
Mặc dù IRCC liên tục khẳng định Tái Hợp Gia đình là một ưu tiên chính sách 6, dữ liệu thời gian xử lý và tình trạng tồn đọng tính đến ngày 06/11/2025 cho thấy áp lực đáng kể đang đè nặng lên một số luồng, đặc biệt là Chương trình Cha mẹ và Ông bà (PGP).
Bảng IV.1: Thời gian Xử lý Hồ sơ Tài trợ Gia đình và Tồn đọng (Tính đến 06/11/2025)
| Loại Tài trợ | Thời gian Xử lý Trung bình | Tồn đọng (Số lượng) | Xu hướng Tồn đọng (thay đổi) |
| Cha mẹ/Ông bà (PGP, ngoài QC) | 42 tháng | ~47,100 | Tăng mạnh (+5,600) |
| Cha mẹ/Ông bà (PGP, Quebec) | 50 tháng | ~12,900 | Tăng (+1,100) |
| Vợ/Chồng (Trong Canada, ngoài QC) | 20 tháng | ~49,900 | Tăng (+400) |
| Vợ/Chồng (Ngoài Canada, ngoài QC) | 14 tháng | ~45,200 | Giảm (-700) |
Phân tích cho thấy PGP đang chịu đựng thời gian chờ đợi kéo dài không bền vững (42-50 tháng) và sự gia tăng nghiêm trọng về số lượng hồ sơ tồn đọng.17 Điều này chỉ ra rằng nguồn lực xử lý đang được ưu tiên cho các luồng kinh tế hoặc các luồng nhân đạo cấp bách hơn, khiến PGP bị tồn đọng nặng. Đối với các gia đình muốn đưa cha mẹ/ông bà sang Canada trong thời gian ngắn hơn, việc sử dụng Super Visa tiếp tục là một lựa chọn chiến lược hiệu quả, với thời gian xử lý nhanh hơn (8-10 tuần).6
Đáng chú ý, thời gian xử lý hồ sơ Tài trợ Vợ/Chồng nộp từ ngoài Canada (14 tháng, tồn đọng giảm) nhanh hơn đáng kể so với hồ sơ trong nước (20 tháng, tồn đọng tăng).17 Điều này cho thấy IRCC có thể đang ưu tiên giải quyết các hồ sơ ngoài nước để đạt mục tiêu tổng thể và giảm bớt gánh nặng hành chính liên quan đến việc cấp Giấy phép Làm việc Mở (Open Work Permit) đi kèm với hồ sơ Inland.
4.2. Các Biện pháp Nhân đạo và Đặc biệt
Trong lĩnh vực tị nạn và nhân đạo, IRCC đã thực hiện một số hành động quan trọng để quản lý lượng hồ sơ tồn đọng và đáp ứng các cam kết nhân đạo:
- Tạm dừng Chương trình Tị nạn Tư nhân: IRCC đã gia hạn việc tạm dừng tiếp nhận hồ sơ Tài trợ Tị nạn từ Nhóm Năm Người (Groups of Five) và Cộng đồng Tài trợ (Community Sponsors) vào ngày 21/11/2025.11 Biện pháp này nhằm mục đích quản lý tốt hơn lượng hồ sơ tồn đọng thông qua các Chỉ thị của Bộ trưởng.5
- Gia hạn Hỗ trợ Đặc biệt: Các Biện pháp Đặc biệt (Special Measures) cho công dân Haiti và Sudan hiện đang ở Canada đã được gia hạn vào ngày 20/11/2025.11
- Các Thông báo Khác: Canada cũng đang thử nghiệm visa kỹ thuật số 11, một phần trong nỗ lực hiện đại hóa dịch vụ của IRCC.
V. Phân Tích Tổng hợp và Kết luận Chiến lược
Những cập nhật trong giai đoạn 20/11/2025 đến 09/12/2025 là minh chứng cho sự dịch chuyển chiến lược sâu sắc trong chính sách nhập cư Canada, tập trung vào tính bền vững và chất lượng.
5.1. Phân tích Nuance: Định hình lại Tầm nhìn Nhập cư
- Sự dịch chuyển trọng tâm từ Số lượng sang Chất lượng (Quality over Quantity):
Chính phủ Canada đang chuyển từ chiến lược nhập cư số lượng lớn sang chiến lược “nhập cư vi mô” (micro-immigration) có chọn lọc cao. Việc cắt giảm gần 50% chỉ tiêu sinh viên quốc tế mới 14 và việc áp dụng các quy tắc PGWP giới hạn 15 nhằm mục đích giảm áp lực lên cơ sở hạ tầng và đảm bảo rằng dòng người tạm trú chuyển đổi sang thường trú là những người có tay nghề cao và đang làm việc trong các lĩnh vực có nhu cầu thực sự. Việc miễn trừ PAL/TAL cho sinh viên sau đại học 13 là một minh chứng rõ ràng cho chiến lược này, ưu tiên thu hút nhân tài cấp cao đồng thời siết chặt các luồng nhập cư tạm thời ít mang lại giá trị PR.
- Tầm quan trọng gia tăng của Đề cử Tỉnh bang (PNP):
Với việc các đợt rút thăm Express Entry chung (All-Program) trở nên hiếm hoi và điểm CRS PNP luôn nằm ở ngưỡng rất cao (700+) 2, các tỉnh bang đang củng cố vị thế là cổng vào định cư hiệu quả nhất. Quyền lực của tỉnh bang còn được tăng cường thông qua vai trò cấp phép PAL/TAL trong việc quản lý số lượng sinh viên quốc tế. Sự kết hợp giữa PNP và các chính sách hỗ trợ giữ chân lao động tạm thời (như gia hạn giấy phép làm việc cho ứng viên PNP tiềm năng 5) khẳng định rằng việc xây dựng mối liên kết kinh tế tại một tỉnh cụ thể là yếu tố quyết định sự thành công trong chiến lược định cư.
5.2. Khuyến nghị Chiến lược chi tiết
Dựa trên những thay đổi chính sách đã phân tích, các khuyến nghị chiến lược được đưa ra như sau:
- Đối với Ứng viên Thường trú nhân:
- Tối ưu hóa Tiếng Pháp: Điểm CRS thấp cho thấy thành thạo tiếng Pháp (408) là yếu tố tạo ra lợi thế cạnh tranh lớn nhất trong Federal Skilled Worker Program, vượt trội so với các yếu tố human capital thông thường.3
- Tận dụng PNP: Các ứng viên cần tích cực tìm kiếm và nộp hồ sơ vào các luồng đề cử tỉnh bang ngay cả khi họ đã có hồ sơ trong Express Entry, vì đây là phương pháp đảm bảo ITA hiệu quả nhất.
- Chuyên môn hóa Y tế: Các bác sĩ quốc tế nên nhanh chóng chuẩn bị hồ sơ để tham gia hạng mục EE mới vào đầu năm 2026, tận dụng 5,000 suất PR bổ sung và quy trình xử lý work permit nhanh chóng.7
- Đối với Hệ thống Giáo dục và Ứng viên Sinh viên Quốc tế:
- Lựa chọn Chương trình Học thuật Cấp cao: Các ứng viên nên ưu tiên các chương trình Thạc sĩ và Tiến sĩ để được miễn yêu cầu PAL/TAL và có lộ trình định cư rõ ràng hơn.
- Căn chỉnh Ngành nghề: Sinh viên mới phải đảm bảo chương trình học của họ nằm trong danh sách các lĩnh vực ưu tiên PGWP để duy trì con đường chuyển đổi sang thường trú nhân. Các chương trình đã bị loại bỏ không còn là lựa chọn chiến lược bền vững cho mục đích định cư.15
- Đối với Nhà Tuyển dụng và Doanh nghiệp:
- Quản lý Nguồn cung CEC: Các doanh nghiệp phụ thuộc vào nguồn cung ứng lao động chuyển đổi từ sinh viên quốc tế (CEC) phải chuẩn bị cho sự thiếu hụt nhân sự trong dài hạn (sau năm 2027) do ISP Cap gây ra. Cần tăng cường sử dụng Chương trình Lao động Nước ngoài Tạm thời (TFWP) và PNP để tìm kiếm lao động có mục tiêu.
Sử dụng Hỗ trợ PNP Work Permit: Tận dụng chính sách cho phép ứng viên PNP tiềm năng gia hạn giấy phép làm việc lên đến hai năm để ổn định lực lượng lao động đang chờ PR.5
Theo Canada.com.vn
Có thể bạn quan tâm:
-
- Định cư Canada diện tay nghề (PNP)
- Tổng Quan Chương Trình Định Cư Canada Diện Tay Nghề Skilled Worker
- Chương trình Đề Cử Tỉnh Bang Saskatchewan (SINP)
- Chương trình Đề Cử Tỉnh Bang Manitoba (MPNP)
- Chương Trình Đề Cử Tỉnh Bang Alberta (AAIP)
- Chương trình đề cử tỉnh bang Nova Scotia (NSNP)
- Chương trình đề cử Tỉnh bang Ontario (OINP)
- Chương Trình Đề Cử Tỉnh Bang Đảo Hoàng Tử (PEI PNP)
- Chương Trình Đề Cử Tỉnh Bang British Columbia (BC PNP)
- Chương Trình Đề Cử Tỉnh Bang New Brunswick (NBPNP)
- Việc làm
- Định cư Canada diện tay nghề (Liên Bang)
- Định cư Canada diện doanh nhân
- Visa Canada
- Định cư Canada diện tay nghề (PNP)



